|
|
Hộ chiếu hoặc CMND của người nhận tài liệu |
|
|
Hộ chiếu hoặc CMND của nhà đầu tư |
|
|
Hộ chiếu hoặc CMND của người đại diện theo pháp luật |
|
|
Hộ chiếu hoặc CMND của người nộp hồ sơ/nhận kết quả |
|
|
Payment receipt for authentication |
|
|
Payment receipt for authentication |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Biên lai thu phí chứng thực |
|
|
Payment receipt for authentication |
|
|
Biên lai thu phí đăng ký mẫu dấu |
|
|
Biên lai thu phí đăng ký mẫu dấu |
|
|
Biên lai trả tiền phí đăng ký mẫu dấu (đăng ký mẫu dấu mới) |
|
|
Biên lai trả tiền phí đăng ký mẫu dấu (đăng ký mẫu dấu mới) |
|
|
Biên lai trả tiền phí đăng ký mẫu dấu (đăng ký mẫu dấu mới) |
|
|
Biên lai trả tiền phí đăng ký mẫu dấu (đăng ký mẫu dấu mới) |
|
|
Biên lai trả tiền phí đăng ký mẫu dấu (đăng ký mẫu dấu mới) |
|
|
Biên lai trả tiền phí đăng ký mẫu dấu (đăng ký mẫu dấu mới) |
|
|
Hóa đơn dịch tài liệu |
|
|
Biên lai thu tiền phí và lệ phí địa chính |
|
|
Biên lai thu tiền phí và lệ phí địa chính |
|
|
Biên lai thu tiền phí và lệ phí địa chính |
|
|
Hóa đơn trả tiền bồi thường |