|
|
Bản đồ ranh giới nghiên cứu, phạm vi khu vực lập quy hoạch chi tiết, tỷ lệ 1/500 |
|
|
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược tỷ lệ 1/500 |
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500 |
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500 đến 1/2000 (tùy thuộc vào quy mô của dự án) |
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500 đến 1/2.000 tùy theo quy mô dự án |
|
|
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng, hành lang bảo vệ các tuyến hạ tầng kỹ thuật tỷ lệ 1/500 |
|
|
Các bản đồ quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và môi trường, tỷ lệ 1/500 |
|
|
Biên bản bàn giao đất |
|
|
Biên bản họp về nội dung điều chỉnh |
|
|
B.bản nghiệm thu bản đồ đo đạc và bàn giao mốc giới ngoài thực địa giữa đơn vị đo đạc và chủ đầu tư |
|
|
Biên bản bàn giao đất |
|
|
Biên bản bàn giao đất |
|
|
Biên bản bàn giao đất |
|
|
MInutes of meeting with local community |
|
|
MInutes of meeting with local community |
|
|
B.bản nghiệm thu bản đồ đo đạc và bàn giao mốc giới ngoài thực địa giữa đơn vị đo đạc và chủ đầu tư |
|
|
Biên bản nghiệm thu thiết kế cơ sở giữa nhà đầu tư với đơn vị tư vấn thiết kế |
|
|
Biên bản ghi nhớ thuê văn phòng/nhà xưởng |
|
|
Biên bản ghi nhớ thuê văn phòng/nhà xưởng |
|
|
Biên bản ghi nhớ/hợp đồng thuê văn phòng |
|
|
Biên bản ghi nhớ/hợp đồng thuê văn phòng |