|
|
Thông tin về chính sách sử dụng đất tại địa phương |
|
|
Những thông tin về doanh nghiệp cần được công bố |
|
|
Investment certificate |
|
|
Giấy chứng nhận đầu tư |
|
|
Giấy chứng nhận đầu tư |
|
|
Báo cáo năng lực tài chính |
|
|
Giấy chứng nhận đầu tư |
|
|
Giấy chứng nhận đầu tư |
|
|
Giấy chứng nhận đầu tư đối với hình thức Hợp đồng hợp tác kinh doanh |
|
|
Giấy chứng nhận đầu tư |
|
|
Phê duyệt bản vẽ xây dựng của nhà đầu tư |
|
|
Investor's approval of construction plans |
|
|
Investor's report on his/her evaluation and approval of developed designs |
|
|
Báo cáo kết quả khảo sát và phê duyệt thiết kế chi tiết |
|
|
Investor's report on his/her evaluation and approval of the detailed construction plans |
|
|
Báo cáo kết quả khảo sát và phê duyệt bản vẽ thiết kế chi tiết |
|
|
Báo cáo kết quả khảo sát và phê duyệt bản vẽ thiết kế chi tiết của nhà đầu tư |
|
|
Báo cáo kết quả khảo sát và phê duyệt bản vẽ thiết kế chi tiết của nhà đầu tư |
|
|
Báo cáo kết quả khảo sát và phê duyệt bản vẽ thiết kế chi tiết của nhà đầu tư |
|
|
Investor's report on his/her evaluation and approval of the detailed constructions plans |
|
|
Báo cáo kết quả khảo sát và phê duyệt bản vẽ thiết kế chi tiết của nhà đầu tư |
|
|
Giấy mời bàn giao đất thực địa |
|
|
Giấy mời bàn giao đất |
|
|
Giấy mời bàn giao đất |
|
|
Giấy mời bàn giao đất |
|
|
Giấy mời bàn giao đất thực địa |
|
|
Giấy mời bàn giao đất |
|
|
Hóa đơn trả phí khắc dấu |
|
|
Hóa đơn trả phí khắc dấu |
|
|
Hóa đơn trả tiền phí làm con dấu |